Tính từ sở hữu trong tiếng Anh là những từ mà chúng ta hay bắt gặp nhất. Loại từ này có chức năng cực kỳ quan trọng và mọi người cần phải ghi nhớ mỗi khi học ngữ pháp tiếng Anh. Tuy nhiên, rất nhiều bạn học sinh chưa nắm rõ về phần kiến thức này. Vì thế bài viết dưới đây sẽ giúp mọi người hiểu rõ hơn về tính từ sở hữu khi học tiếng Anh nhé!
Định nghĩa về tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh thì tính từ sở hữu chính là một phần của câu. Những từ này thể hiện tính sở hữu của một sự vật, hiện tượng nào đó. Tính từ sở hữu sẽ đứng trước danh từ và có vai trò bổ sung nghĩa cho danh từ đó.
Qua đó, mọi người sẽ xác định được đồ vật, con vật hay sự vật thuộc về ai, đối tượng nào. Bởi vì tính từ sở hữu chính là một dạng tính từ do đó khi học mọi người cần phải học về cách sử dụng nó và thuần thục cả ngữ cảnh, ngữ nghĩa của câu. Ví dụ: My book (My – tính từ sở hữu, chỉ quyển sách này là của tôi).
Bảng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Tương ứng với mỗi đại từ nhân xưng là một tính từ sở hữu riêng. Dưới đây là bảng về tính từ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh mọi người phải ghi nhớ. Cụ thể đại từ nhân xưng và tính từ sở hữu tương ứng như sau:
- I (Tôi)
- My (Của tôi)
- You (Bạn)
- Your (Của bạn)
- They (Họ)
- Their (Của họ)
- We (Chúng ta)
- Our (Của chúng ta)
- She (Cô ấy)
- Her (Của cô ấy)
- He (Anh ấy)
- His (Của anh ấy)
- It (Nó)
- Its (Của nó)
Cấu trúc câu với tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Hiểu được cấu trúc câu với tính từ sở hữu của tiếng Anh thì mọi người mới dễ dàng sử dụng nó. Trong câu, tính từ sở hữu thường sẽ đứng trước một danh từ. Do đó chúng ta sẽ có cấu trúc như sau: Tính từ sở hữu + danh từ (Hoặc Possessive adjectives + nouns)
Ví dụ:
- This is my computer (Đây là chiếc máy tính của tôi)
- His girlfriend is beautiful (Bạn gái của anh ấy rất xinh)
- I miss my father (Tôi rất nhớ bố của tôi)
- My book is very cheap (Quyển sách của tôi rất rẻ).
Cách sử dụng tính từ sở hữu trong ngữ pháp tiếng Anh
Để sử dụng tính từ sở hữu tiếng Anh thì mọi người cần phải dựa theo các nguyên tắc sau:
Đi kèm với danh từ chỉ bộ phận của người
Khi nói về các bộ phận trên cơ thể người thì chúng ta thường sẽ sẽ sử dụng tính từ sở hữu.
Ví dụ:
- My eye hurts so much (Mắt của tôi đau rất nhiều)
- My hand is broken (Tay của anh ấy bị gãy).
- His hair needs to taken care of (Tóc của anh ấy cần được chăm sóc).
Tính từ sở hữu trong tiếng Anh + danh từ không có a, an, the
Đối với những danh từ mà không có mạo từ như a, an, the đi kèm thì các tính từ này sẽ được đặt trước những danh từ đó. Ví dụ: My car (chiếc xe của tôi), my book (quyển sách của tôi), his name (tên của anh ấy),…
Được sử dụng thay thế bằng “the” trong câu thành ngữ
Người bản xứ thì trong giao tiếp họ thường sử dụng các câu thành ngữ. Trong những câu thành ngữ đó họ sẽ sử dụng mạo từ “the” thay thế cho tính từ sở hữu đặc biệt là những câu có chữ in.
Ví dụ:
- I have a hot in the head (Thay vì dùng my thì ở đây chúng ta sẽ dùng the, câu này có nghĩa là: Tô bị cảm).
- She got red in the noise (Chúng ta sử dụng the thay cho “his”, nghĩa của câu này là cô ấy bị đỏ mũi).
- He ball struck him in the back (Thay thế his bằng “the”, nghĩa cả câu: Quả bóng đập vào lưng của anh ta).
Cần đảm bảo sự hòa hợp giữa chủ ngữ và tính từ sở hữu
Các tính từ sở hữu sẽ luôn được sử dụng với người chứ không là động vật, đồ vật hay người thuộc về người. Bên cạnh đó, với danh từ số ít hay số nhiều thì tính từ sở hữu cũng sẽ không có sự thay đổi về hình thứ.
Ví dụ:
- My phone is smart (Ở đây chủ sở hữu của chiếc điện thoại là I – phone).
- My book is expensive (book – danh từ số ít)
- My books are expensive (books – danh từ số nhiều).
Phân loại tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh thì tính từ sở hữu được chia loại cụ thể như sau:
- I (tôi) – My (của tôi). Ví du: I found Lisa in my room reading my diary. Ở đây my là tính từ sở hữu. (Nghĩa: Tôi đã thấy Lisa đọc nhật kí của tôi trong phòng tôi)
- You(bạn) – Your(của bạn). Ví dụ: Your writing is impossible to read. Trong đó “Your” tính từ sở hữu của you (Nghĩa: Chữ của bạn thật là khó đọc)
- We (chúng tôi) với tính từ sở hữu: Our (của chúng tôi). Ví dụ: We moved Việt Nam so that we could visit our friends more often. (Nghĩa: Chúng tôi chuyển đến Việt Nam để có thể thăm bạn bè chúng tôi thường xuyên hơn)
- They (họ) với tính từ sở hữu tương ứng: Their (của bọn họ). Ví dụ: We saw that their car was broken down.(Nghĩa tiếng Việt: Chúng tôi thấy xe ô tô của họ bị hỏng)
- She (cô ấy) – Her (của cô ấy). Ví dụ: I were delighted to get her letter last week (Có nghĩa là: Tôi thấy vui khi nhận được thư của cô ấy vào tuần trước)
- He (anh ấy) có tính từ sở hữu tương ứng: His (của anh ấy). Ví dụ: We’re sorry to know that his mother is not well. (Nghĩa: Chúng tôi rất lấy làm tiếc khi nghe tin mẹ anh ấy không khỏe)
- It (nó) – Its (của nó). Ví dụ: The grocery store increased its profits. (Nghĩa: Cửa hàng bách hóa tăng lợi nhuận của mình)
- Who (ai) – Whose (của ai). Ví dụ: What is the name of the man whose smartphone you borrowed?(Nghĩa: Tên của người đàn ông bạn mượn điện thoại là gì?)
Một số lỗi sai thường gặp
Quy tắc sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh cũng không hề quá khó khăn. Do đó, mọi người sẽ rất ít khi gặp phải các lỗi sai ngữ pháp khi làm bài tập hay giao tiếp. Tuy nhiên, có một vài lỗi sai dưới đây mọi người khá thường gặp. Đó là những lỗi về chính tả. Cụ thể:
Nhầm “It’s” và “Its”
Nhiều người bị nhầm It’s chính là tính từ sở hữu của It. Tuy nhiên,trên thực tế, tính từ sở hữu của It phải là Its. “It’s” hoàn toàn không liên quan gì đến tính từ sở hữu. Từ này chỉ là từ viết tắt của it has hoặc it is.
Lỗi sai này cũng xuất phát từ việc trong ngữ pháp tiếng Anh thường sử dụng dấu nháy ‘ để chỉ sử sở hữu. Do đó mọi người vẫn hay lầm tưởng it’s cũng vậy. Điều này dẫn đến việc hiểu lầm đáng tiếc này.
Ví dụ: It’s dinner (Nó đang ăn bữa tối), its dinner (bữa tối của nó).
Nhầm lẫn giữa “You’re” và “Your”
Như chúng ta đã biết thì “Your” chính là tính từ sở hữu của You, từ này có nghĩa là của bạn. Còn “you’re” chính là từ viết tắt của you are và có nghĩa là “bạn là”. Do đó, you’re không thể là tính từ sở hữu của you. Sự nhầm lẫn này một phần cũng vì mọi người khi viết không cẩn thận.
Ví dụ: You’re a beautiful girl (ở đây không phải tính từ sở hữu).
Nhầm lẫn giữa “their”, “they’re” và “there”
Giống như những trường hợp trên, trong thực tế khi sử dụng nhiều người có sự nhầm lẫn giữa “their”, “they’re” và “there”. Tuy nhiên 3 từ này hoàn toàn khác nhau, cụ thể:
- “Their”: Đây là tính từ sở hữu (nghĩa: Của họ)
- They’re: Viết tắt của cụm từ “they are” theo quy tắc chính tả trong tiếng Anh.
- “There”: Từ chỉ địa điểm (giống với “here”).
Việc nhầm lẫn giữa 3 từ này cũng do cách viết của chúng khá giống nhau. Vì thế khi sử dụng mọi người cần phải thật sự cẩn thận và chú ý thật kỹ.
Nhầm lẫn giữa “Who’s” và “Whose”
Cũng giống như Its và It’s thì Whose và Who’s cũng hay bị nhầm với nhau. Điều này bởi vì nhiều người bị nhầm cách viết có nháy đơn ‘ chỉ sự sở hữu. Tuy nhiên, who’s ở đây không sử dụng để chỉ sự sở hữu của từ who.
Bỏ túi lưu ý khi sử dụng tính từ sở hữu trong tiếng Anh
Bên cạnh những sai lầm được nhắc đến ở trên thì khi sử dụng tính từ sở hữu vẫn có một số trường hợp ngoại lệ. Do đó, các bạn cần phải ghi nhớ một số lưu ý dưới đây.
Tính từ sở hữu thì sẽ tương ứng với chủ sở hữu
Như chúng ta đã nhắc đến thì tính từ sở hữu chỉ sự sở hữu, nó tương ứng với chủ sở hữu. Chứ nó không phải dùng để chỉ đối tượng được sử hữu.
Ví dụ: He bought his book last night. (Anh ấy mua quyển sách từ tháng trước). Như vậy ở đây, anh ấy chính là chủ sở hữu của quyển sách.
Tính từ sở hữu không thay đổi theo danh từ
Trong câu tính từ sở hữu chỉ phụ thuộc vào chủ ngữ chứ không phụ thuộc vào danh từ phía sau. Dù danh từ là số ít hay số nhiều thì hình thức của các tính từ vẫn sẽ không thay đổi.
Ví dụ: My book is cheap (số ít) hay My books are cheap (số nhiều). Như vậy với 2 ví dụ trên thì dù số ít hay số nhiều thì tính từ sở hữu vẫn là my.
Thay cách viết “his/her” bằng “their”
Trong một số trường hợp chúng ta không xác định được giới tính của người sở hữu thì thường sử dụng his/her. Tuy nhiên, trong ngữ pháp của tiếng Anh thì không nên sử dụng điều đó. Mà chúng ta nên thay bằng “their”. Ví dụ: Thay vì viết” his/her dog” thì chúng ta nên viết “their dog”.
Khi sử dụng tính từ sở hữu thì không nên dùng a, an và the
Khi chúng ta đã sử dụng các tính từ sở hữu thì không nên thêm các mạo từ. Trong một số thành ngữ thì những tính từ sở hữu có thể được thay thế bằng mạo từ nhưng nghĩa của câu vẫn không đổi.
Cần phân biệt được đại từ sở hữu và tính từ sở hữu
Hai loại từ này rất dễ gây nên sự nhầm lẫn. Do đó, để sử dụng đúng thì mọi người cần phải biết rõ vị trí, cách dùng và chức năng của từng loại từ ở trong câu. Đối với đại từ sở hữu thì nó chỉ sử dụng thay thế cho danh từ để tránh cho từ đó bị lặp lại. Còn tính từ thì sẽ đi trước danh từ và bổ sung nghĩa cho nó.
Kết luận
Như vậy, bài viết đã giúp cho mọi người hiểu rõ hơn về tính từ sở hữu trong tiếng Anh. Hy vọng nội dung trên sẽ giúp ích cho mọi người trong quá trình học tập và làm việc.