Nếu bạn đang loay hoay tìm kiếm những tên tiếng Anh hay cho nam theo người nổi tiếng thì đừng bỏ lỡ bài viết ngay bên dưới đây nhé. Một cái tên hay không chi giúp mọi người có ấn tượng với bạn lâu hơn mà còn mang lại sự may mắn trong cuộc sống cho chủ sở hữu. Nào khám phá ngay những cái tên này trong bài viết mà chúng tôi cung cấp bên dưới nhé!
Tên tiếng Anh hay cho nam theo người nổi tiếng
Dù là chọn đặt tên theo tiêu chí nào thì bạn cũng cần lựa chọn những cái tên có ý nghĩa tốt đẹp, đơn giản, dễ nhớ và dễ gọi nhé.
Có thể bạn quan tâm:
- Tổng hợp các tên tiếng Anh cho nam theo bảng chữ cái
- Tên tiếng Anh cho nam mang ý nghĩa nhất định rất hay
- Tên Tiếng Anh hay dành cho các game thủ bạn nam nên nhớ
Mang ý nghĩa cao quý và thông thái
- Henry/Harry: Người cai trị một quốc gia.
- Maximus: Tuyệt vời, vĩ đại nhất.
- Robert: Một người nổi tiếng sáng dạ (bright famous one).
- Titus: Danh giá.
- Albert: Cao quý, sáng dạ.
- Frederick: Người trị vì hòa bình.
- Stephen: Vương miện.
- Eric: Vị vua của muôn đời.
- Roy: Vua (gốc từ “Roi” dưới tiếng Pháp).
- Raymond: Một người kiểm soát an ninh.
Gắn với dáng vẻ bên ngoài
- Bevis: Một anh chàng đẹp trai.
- Kieran: Cậu bé có mái tóc đen.
- Venn: Đẹp trai.
- Flynn: Anh chàng tóc đỏ.
- Caradoc: Đáng yêu.
- Lloyd: Tóc xám.
- Duane: Chú bé tóc đen.
- Rowan: Cậu bé mái tóc đỏ.
- Bellamy: Một anh bạn đẹp trai.
Mang ý nghĩa mạnh mẽ và dũng cảm
Andrew: Anh dũng, mạnh mẽ | Vincent: Có khả năng chinh phục |
Marcus: Bắt nguồn tên của thần chiến tranh Mars | Alexander: Mang ý nghĩa là người trấn giữ, người kiểm soát an ninh |
Leon: Chú sư tử | Brian: Sức mạnh, quyền lực |
Walter: Người chỉ huy trong quân đội | Louis: Một chiến binh nổi danh (tên tiếng Pháp dựa trên một từ gốc Đức cổ) |
Dominic: Chúa tể | Leonard: Một chú sư tử dũng mãnh |
Harold: Quân đội, tướng quân, hay có nghĩa là người cai trị | Arnold: Người trị vì chim đại bàng (eagle ruler) |
Drake: Rồng | Chad: Chiến trường, chiến binh |
Richard: Thể hiện sự dũng mãnh, mạnh khỏe | William: Người mong muốn kiểm soát an ninh |
Elias: Tên gọi biểu trưng cho sự nam tính | Harvey: Một chiến binh xuất chúng (battle worthy) |
Charles: Quân đội, chiến binh | Ryder: Một chiến binh cưỡi ngựa, người truyền tin |
Orson: Một đứa con của gấu | Archibald: Rất quả cảm và dũng mãnh |
Thể hiện tính cách tốt đẹp của con người
- Clement: Nhân từ, độ lượng.
- Curtis: Lịch sự và nhã nhặn.
- Hubert: Đầy nhiệt huyết, đam mê.
- Enoch: Tận tâm, tận tụy và đầy kinh nghiệm.
- Phelim: Luôn tốt.
- Gregory: Cảnh giác, luôn cẩn trọng.
- Finn/Finnian/Fintan: Tốt đẹp.
- Dermot: Người không bao giờ có tính đố kỵ
Gắn với hình ảnh thiên nhiên
- Farrer: Sắt.
- Dylan: Biển cả.
- Radley: Thảo nguyên đỏ.
- Leighton: Vườn cây thuốc.
- Dalziel: Nơi ngập tràn ánh nắng.
- Farley: Đồng cỏ tươi đẹp.
- Douglas: Dòng sông/suối đen.
- Anatole: Bình minh.
- Neil: Mây, nhà vô địch và đầy nhiệt huyết.
- Egan/Lagan/Aidan: Lửa.
- Enda: Chú chim.
- Wolfgang: Sói dạo bước.
- Samson: Đứa con của Mặt Trời.
- Phelan: Sói.
- Lovell: Chú sói con.
- Conal: Một chú sói mạnh mẽ.
- Uri: Ánh sáng.
- Lionel: Chú sư tử con.
- Silas: Rừng cây.
Đặc trưng cho sự may mắn, hạnh phúc, thịnh vượng
- Edward: Người bảo vệ của cải (guardian of riches).
- Darius: Người sở hữu tài sản kếch xù.
- Edric: Người bảo quản gia sản (fortune ruler).
- Paul: Bé nhỏ, nhún nhường.
- Victor: Chiến thắng.
- Edgar: Giàu có, thịnh vượng.
- Felix: Hạnh phúc, may mắn.
- Alan: Sự hòa hợp.
- Benedict: Được ban phước.
- David: Người yêu dấu.
- Asher: Người được Chúa ban phước.
- Boniface: Người có số may mắn.
Có thể bạn quan tâm:
- App học tiếng Anh miễn phí dễ sử dụng cho người mới học
- Học tiếng anh qua bài hát cực kỳ dễ hiểu, học nhiều từ vựng
Gắn với ý nghĩa tôn giáo
- Joshua: Người chúa cứu vớt linh hồn.
- Daniel: Chúa là người phân xử.
- Jacob: Chúa chở che.
- Theodore: Món quà từ Chúa.
- John: Chúa từ bi.
- Abraham: Người cha của các dân tộc.
- Issac: Chúa cười, tiếng cười của Chúa.
- Jonathan: Chúa ban phước.
- Emmanuel/Manuel: Chúa ở bên ta.
- Samuel: Nhân danh Chúa trời/ Chúa đã lắng nghe.
- Nathan: Món quà mà Chúa đã ban.
- Joel: Chúa (cái tên Jehovah là “Chúa” trong tiếng Do Thái).
- Matthew: Món quà từ Chúa trời.
- Gabriel: Chúa dũng mãnh.
- Timothy: Tôn thờ Chúa.
- Raphael: Chúa chữa lành vết thương.
- Michael: Kẻ nào được như Chúa trời?
- Jerome: Người mang tên Thánh.
Bài viết trên là toàn bộ tên tiếng Anh hay cho nam vô cùng ý nghĩa, dễ nhớ, cũng như dễ gọi. Hy vọng bạn tìm được một cái tên hay trong danh sách bên trên. Đừng quên cập nhật những bài viết mới nhất của chúng mình để được bổ sung những kiến thức tiếng Anh thú vị bạn nhé!