Cuộc sống là một trò chơi không ngừng, và nó có thể đưa ra những bài học quý giá. Để giúp bạn học hỏi những bài học này, chúng tôi đã tổng hợp các thành ngữ tiếng anh về cuộc sống để bạn tham khảo. Những thành ngữ này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cuộc sống và cách để đạt được thành công. Hãy cùng khám phá ngay những thành ngữ này nhé!
25 Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống hay nhất
- Better safe than sorry – Cẩn tắc vô áy náy
- Money is a good servant but a bad master – Khôn lấy của che thân, dại lấy thân che của
- The grass are always green on the other side of the fence – Đứng núi này trông núi nọ
- Once bitten, twice shy – Chim phải đạn sợ cành cong
- When in Rome do as the Romans do – Nhập gia tùy tục
- Honesty is the best policy – Thật thà là thượng sách
- A woman gives and forgives, a man gets and forgets – Đàn bà cho và tha thứ, đàn ông nhận và quên
- No rose without a thorn – Hồng nào mà chẳng có gai, việc nào mà chẳng có vài khó khăn
- Save for a rainy day – Làm khi lành để dành khi đau
- It’s an ill bird that fouls its own nest – Vạch áo cho người xem lưng/ Tốt đẹp phô ra xấu xa đậy lại
- Don’t trouble trouble till trouble troubles you – Tránh voi chẳng xấu mặt nào
- Still waters run deep – Tẩm ngẩm tầm ngầm mà đấm chết voi
- Men make houses, women make homes – Đàn ông xây nhà, đàn bà xây tổ ấm
- East or West, home is best – Ta về ta tắm ao ta
- Many a little makes a mickle – Kiến tha lâu cũng có ngày đầy tổ
- Penny wise pound foolish – Tham bát bỏ mâm
- Money makes the mare go – Có tiền mua tiên cũng được
- Like father, like son – Con nhà tông không giống lông thì cũng giống cánh
- Beauty is in the eye of the beholder – Giai nhân chỉ đẹp trong mắt người hùng
- The die is cast – Bút sa gà chết
- Two can play that game – Ăn miếng trả miếng
- Love is blind – Tình yêu mù quáng
- So far so good – Mọi thứ vẫn tốt đẹp
- Practice makes perfect – Có công mài sắt có ngày nên kim
- All work and no play makes Jack a dull boy – Cứ làm mà không hưởng sẽ trở thành một người nhàm chán
24 Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống mới nhất
- The more the merrier – Càng đông càng vui
- Time is money – Thời gian là tiền bạc
- The truth will out – Cái kim trong bọc có ngày lòi ra
- Walls have ears – Tường có vách/ Tai vách mạch rừng
- Everyone has their price – Mỗi người đều có giá trị riêng
- It’s a small world – Trái đất tròn
- You’re only young once – Tuổi trẻ chỉ đến một lần trong đời
- Ignorance is bliss – Không biết thì dựa cột mà nghe
- No pain, no gain – Có làm thì mới có ăn
- One swallow doesn’t make a summer – Một con én không làm nổi mùa xuân
- A bad beginning makes a bad ending – Đầu xuôi đuôi lọt
- A clean fast is better than a dirty breakfast – Giấy rách phải giữ lấy lề
- Barking dogs seldom bite – Chó sủa chó không cắn
- Beauty is only skin deep – Cái nết đánh chết cái đẹp
- Calamity is man’s true touchstone – Lửa thử vàng, gian nan thử sức
- Catch the bear before you sell his skin – Chưa đỗ ông Nghè đã đe hàng tổng
- Diamond cuts diamond – Vỏ quýt dày có móng tay nhọn
- Diligence is the mother of success – Có công mài sắt có ngày nên kim
- Every bird loves to hear himself sing – Mèo khen mèo dài đuôi
- Far from the eyes, far from the heart – Xa mặt cách lòng
- Fine words butter no parsnips – Có thực mới vực được đạo
- Give him an inch and he will take a yard – Được voi, đòi tiên
- Grasp all, lose all – Tham thì thâm
- Habit cures habit – Lấy độc trị độc
11 Thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống hay gặp
- Haste makes waste – Dục tốc bất đạt
- Robbing a cradle – Trâu già gặm cỏ non
- Raining cats and dogs – Mưa như trút nước
- A stranger nearby is better than a far away relative – Bán bà con xa mua láng giềng gần
- Tell me who your friends are and I’ll tell you who you are – Hãy nói cho tôi biết bạn của anh là ai, tôi sẽ nói cho anh biết anh là người như thế nào
- Time and tide wait for no man – Thời gian có chờ đợi ai bao giờ
- Silence is golden – Im lặng là vàng
- Don’t judge a book by its cover – Đừng trông mặt mà bắt hình dong
- The tongue has no bone but it breaks bone – Lưỡi không xương nhiều đường lắt léo
- A wolf won’t eat wolf – Hổ dữ không ăn thịt con
- Don’t put off until tomorrow what you can do today – Việc hôm nay chớ để ngày mai
Kết luận
Cuộc sống là một trò chơi vô cùng phức tạp, nhưng 10 thành ngữ tiếng Anh về cuộc sống đã giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nó. Chúng giúp chúng ta nhận ra những điều quan trọng trong cuộc sống và học hỏi cách để đạt được thành công. Hãy áp dụng những thành ngữ này trong cuộc sống của bạn để có được những kết quả tốt nhất.